TT
|
Họ và tên
|
Năm sinh
|
Nơi sinh
|
Chính trị
|
Thực hành TN
|
Lý thuyết TN
|
1
|
Trương Thế
|
Duệ
|
1/22/1986
|
Phong Điền, T.T Huế
|
7.5
|
7.0
|
6.0
|
2
|
Nguyễn
|
Dụng
|
10/1/1986
|
Hương Thuỷ - TT Huế
|
6.0
|
7.0
|
5.0
|
3
|
Ngô Quang
|
Hoàng
|
1/7/1990
|
Phong Điền, T.T Huế
|
8.0
|
8.0
|
6.0
|
4
|
Lê Quang
|
Khá
|
2/14/1990
|
Quảng Điền, T.T Huế
|
6.0
|
7.0
|
6.0
|
5
|
Đỗ Hữu
|
Ngọ
|
5/22/1990
|
Hương Thuỷ - TT Huế
|
6.5
|
7.5
|
6.0
|
6
|
Đinh Khắc
|
Nhân
|
29/02/1989
|
Phú vang, T.T Huế
|
7.0
|
7.0
|
8.5
|
7
|
Lê Duy
|
Nhất
|
9/5/1989
|
Phú vang, T.T Huế
|
7.0
|
7.0
|
5.0
|
8
|
Trần Anh
|
Nhật
|
6/19/1989
|
Vũ Quang, Hà Tĩnh
|
6.5
|
7.0
|
5.5
|
9
|
Nguyễn Văn
|
Phú
|
1/17/1988
|
Phú vang, T.T Huế
|
8.0
|
7.0
|
6.0
|
10
|
Bùi Thái Hồ
|
Quang
|
2/20/1986
|
Thanh Chương, Nghệ An
|
5.0
|
7.0
|
6.0
|
11
|
Trần Bình
|
Sum
|
2/8/1986
|
Phong Điền, T.T Huế
|
6.5
|
7.0
|
5.0
|
12
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
Thành
|
3/8/1990
|
Hương Thuỷ - TT Huế
|
7.5
|
7.0
|
5.0
|
13
|
Trần Đức
|
Trung
|
12/9/1988
|
Hương Sơn, Hà Tĩnh
|
8.0
|
7.5
|
7.0
|
14
|
Mai Xuân
|
Tùng
|
1/1/1990
|
Hương Thủy, T.T Huế
|
6.5
|
7.0
|
5.5
|
15
|
Đỗ Hoàng
|
Việt
|
10/19/1989
|
Hương Thủy, T.T Huế
|
8.0
|
7.0
|
5.0
|
|