Tiếng Anh

Bảng động từ bất quy tắc trong tiếng Anh

Bảng động từ bất quy tắc trong tiếng Anh

Trong phần này mình chia sẻ cho các bạn tổng hợp tất cả các động từ bất quy tắc. Bảng động từ bất quy tắc trong tiếng anh đầy đủ nhất giúp các bạn dễ dàng hơn trong việc học tiếng Anh. Bảng tra gồm 3 cột, cột động từ nguyên thể, cột động từ ở quá khứ đơn, cột động từ quá khứ phân từ.

Phân biệt động từ bất quy tắc và động từ thường

Động từ thường:

Dạng quá khứ và dạng phân từ luôn kết thúc bằng  “-ed”

Example :

finish → finished → finished (kết thúc)

contact → contacted → contacted (liên lạc)

live → lived → lived (sống)

Động từ bất quy tắc :

1. Động từ có V1 tận cùng là “ed” thì V2, V3 là “ed”

Example :

feed (V1) → fed (V2) → fed (V3): nuôi dạy

bleed (V1) → bled (V2) → bled (V3): (làm) chảy máu

breed (V1) → bred (V2) → bred (V3): sanh, nuôi dạy

overfeed (V1) → overfed (V2) → overfed (or overfied) (V3): cho ăn quá

2. Động từ V1 có tận cùng là “ay” thì V2, V3 là “aid”

Example :

say (V1) → said (V2) → said (V3): nói

lay (V1) → laid (V2) → laid (V3) : đặt để

inlay (V1) → inlaid (V2) → inlaid (V3): cẩn, khảm

gainsay (V1) → gainsaid (V2) → gainsaid (V3): chối cãi

mislay (V1) → mislaid (V2) → mislaid (V3): để thất lạc

waylay (V1) → waylaid (V2) → waylaid (V3): rình rập, ngóng chờ

3. Động từ V1 có tận cùng là “d” thì là “t”

Example :

bend(V1) → bent (V2) → bent (V3): uốn cong

send(V1) → sent (V2) → sent (V3): gởi

4. Động từ V1 có tận cùng là “ow” thì V2 là “ew”, V3 là “own”

Example :

Blow (V1) → blew (V2) → blown (V3): thổi

Crow (V1) → crew (V2) → crown (or crewed) (V3): (gà) gáy

Foreknow (V1) → foreknew (V2) → forekown (V3): biết trước

Know (V1) → knew (V2) → known (V3): hiểu biết

Grow (V1) → grew (V2) → grown (V3): mọc, trồng

Throw (V1) → threw (V2) → thrown (V3): liệng, ném, quăng

5. Động từ V1 có tận cùng là “ear” thì V2 là “ore”, V3 là “orn” (động từ hear ngoại lệ)

Example :

bear (V1) → bore (V2) → borne (V3): mang, chịu (sanh đẻ)

forbear (V1) → forbore (V2) → forborne (V3): nhịn, chịu đựng

swear (V1) → swore (V2) → sworne (V3): thề thốt

tear (V1) → tore (V2) → torne (V3): xé rách

6. Động từ V1 có nguyên âm “i” thì V2 là “a”, V3 là “u”

Example :

begin (V1) → began (V2) → begun (V3): bắt đầu

drink (V1) → drank (V2) → drunk (V3): uống

sing (V1) → sang (V2) → sung (V3): hát

sink (V1) → sank (V2) → sunk (V3): chuồn, lôi đi

spring (V1) → sprang (V2) → sprung (V3): vùng

stink (V1) → stank (V2) → stunk (V3): bay mù trời

ring (V1) → rang (V2) → rung (V3): rung (chuông)

7. Động từ có V1 tận cùng là “m” hoặc “n” thì V2, V3 giống nhau và thêm “t”

Example :

Burn (V1) → burnt (V2) → burnt (V3): đốt cháy

Dream (V1) → dreamt (V2) → dreamt (V3): mơ, mơ mộng

Lean (V1) → leant (V2) → leant (V3): dựa vào

Learn (V1) → learnt (V2) → learnt (V3): học

Mean (V1) → meant (V2) → meant (V3): ý nghĩa, ý muốn nói

8.Động từ giữ nguyên ở tất cả các thể động từ V2, V3

Example :

Nguyên thể (V1) Quá khứ đơn (V2) Quá khứ phân từ (V3) Ý nghĩa thường gặp nhất
1 bet bet bet đặt cược
2 bid bid bid thầu
3 broadcast broadcast broadcast phát sóng
4 cost cost cost phải trả, trị giá
5 cut cut cut cắt
6 hit hit hit nhấn
7 hurt hurt hurt tổn thương
8 let let let cho phép, để cho
9 put put put đặt, để
10 read read read đọc
11 shut shut shut đóng

9.Động từ có V3 giống V1:

Example :

Nguyên thể (V1) Quá khứ đơn (V2) Quá khứ phân từ (V3) Ý nghĩa thường gặp nhất
1 become became become trở thành
2 come came come đến
3 run ran run chạy

10.Nhóm các động từ V2 và V3 có đuôi “OUGHT” hoặc “AUGHT”

Example :

Nguyên thể (V1) Quá khứ đơn (V2) Quá khứ phân từ (V3) Ý nghĩa thường gặp nhất
1 bring brought brought mang lại
2 buy bought bought mua
3 catch caught caught bắt
4 fight fought fought chiến đấu
5 teach taught taught dạy
6 think thought thought nghĩ

11.Động từ V1 có nguyên âm “I” chuyển thành “OU” ở V2 và V3 :

Example :

Nguyên thể (V1) Quá khứ đơn (V2) Quá khứ phân từ (V3) Ý nghĩa thường gặp nhất
1 bind bound bound buộc, kết thân
2 find found found tìm
3 wind wound wound thổi

 

Bảng tra động từ bất quy tắc thường gặp

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ

 Bảng động từ bất quy tắc bắt đầu bằng chữ A

Abide Abode/Abided Abode/Abided/Abiden
Alight Alit/Alighted Alit/Alighted
Arise Arose Arisen
Awake Awoke Awoken

Bảng động từ bất quy tắc bắt đầu bằng chữ B

Backbite Backbit Backbitten
Backslide Backslid Backslidden/Backslid
Be Was/Were Been
Bear Bore Born/Borne
Beat Beat Beaten
Become Became Become
Befall Befell Befallen
Beget Begat/Begot Begotten
Begin Began Begun
Behold Beheld Beheld
Bend Bent Bent
Bereave Bereaved/Bereft Bereaved/Bereft
Beseech Besought/Beseeched Besought/Beseeched
Beset Beset Beset
Bestrew Bestrewed Bestrewn/Bestrewed
Bet Bet Bet
Betake Betook Betaken
Bethink Bethought Bethought
Bid Bid/Bade Bid/Bidden
Bind Bound Bound
Bite Bit Bitten
Bleed Bled Bled
Blow Blew Blown
Break Broke Broken
Breed Bred Bred
Bring Brought Brought
Broadcast Broadcast/Broadcasted Broadcast/Broadcasted
Browbeat Browbeat Browbeaten/Browbeat
Build Built Built
Burn Burnt/Burned Burnt/Burned
Burst Burst Burst
Bust Bust Bust
Buy Bought Bought

Bảng động từ bất quy tắc bắt đầu bằng chữ C

Cast Cast Cast
Catch Caught Caught
Chide Chided/Chid Chided/Chidden
Choose Chose Chosen
Clap Clapped/Clapt Clapped/Clapt
Cling Clung Clung
Clothe Clad/Clothed Clad/Clothed
Colorbreed Colorbred Colorbred
Come Came Come
Cost Cost Cost
Creep Crept Crept
Crossbreed Crossbred Crossbred
Cut Cut Cut

Bảng động từ bất quy tắc bắt đầu bằng chữ D

Dare Dared/Durst Dared/Durst
Daydream Daydreamed/Daydreamt Daydreamed/Daydreamt
Deal Dealt Dealt
Dig Dug Dug
Dight Dighted/Dight Dighted/Dight
Disprove Disproved Disproved/Disproven
Dive Dived/Dove Dived
Do Did Done
Draw Drew Drawn
Dream Dreamt/Dreamed Dreamt/Dreamed
Drink Drank Drunk
Drive Drove Driven
Dwell Dwelt Dwelt

Bảng động từ bất quy tắc bắt đầu bằng chữ E

Eat Ate Eaten
Enwind Enwound Enwound

Bảng động từ bất quy tắc bắt đầu bằng chữ F

Fall Fell Fallen
Feed Fed Fed
Feel Felt Felt
Fight Fought Fought
Find Found Found
Fit Fit/Fitted Fit/Fitted
Flee Fled Fled
Fling Flung Flung
Fly Flew Flown
Forbear Forbore Forborne
Forbid Forbade/Forbad Forbidden
Fordo Fordid Fordone
Forecast Forecast/Forecasted Forecast/Forecasted
Forego Forewent Foregone
Foreknow Foreknew Foreknown
Forerun Foresaw Foreseen
Foresee Foresaw Foreseen
Foreshow Foreshowed Foreshown/Foreshowed
Forespeak Foreshowed Foreshown/Foreshowed
Foretell Foretold Foretold
Forget Forgot Forgotten
Forgive Forgave Forgiven
Forsake Forsook Forsaken
Forswear Forswore Forsworn
Fraught Fraught Fraught
Freeze Froze Frozen
Frostbite Frostbit Frostbitten

Bảng động từ bất quy tắc bắt đầu bằng chữ G

Gainsay Gainsaid Gainsaid
Get Fot Got/Gotten
Gild Gilded/Gilt Gilded/Gilt
Give Gave Given
Go Went Gone
Grind Ground Ground
Grow Grew Grown

Bảng động từ bất quy tắc bắt đầu bằng chữ H

Hagride Hagrode Hagridden
Halterbreak Halterbroke Halterbroken
Hamstring Hamstrung Hamstrung
Hand-feed Hand-fed Hand-fed
Handwrite Handwrote Handwritten
Hang Hung/Hanged Hung/Hanged
Have Had Had
Hear Heard Heard
Heave Heaved/Hove Heaved/Hove
Hew Hewed Hewn/Hewed
Hide Hid Hidden
Hit Hit Hit
Hold Held Held
Hurt Hurt Hurt

Bảng động từ bất quy tắc bắt đầu bằng chữ I

Inbreed Inbred Inbred
Inlay Inlaid Inlaid
Input Input/Inputted Input/Inputted
Inset Inset Inset
Interbreed Interbred Interbred
Intercut Intercut Intercut
Interlay Interlaid Interlaid
Interset Interset Interset
Interweave Interwove/Interweaved Interwove/Interweaved
Interwind Interwound Interwound
Inweave Inwove/Inweaved Inwoven/Inweaved

Bảng động từ bất quy tắc bắt đầu bằng chữ J

Jerry-build Jerry-built Jerry-built

Bảng động từ bất quy tắc bắt đầu bằng chữ K

Keep Kept Kept
Kneel Knelt/Kneeled Knelt/Kneeled
Knit Knit/Knitted Knit/Knitted
Know Knew Known

Bảng động từ bất quy tắc bắt đầu bằng chữ L

Lade Laded Laden/Laded
Landslide Landslid Landslid
Lay Laid Laid
Lead Led Led
Lean Leant/Leaned Leant/Leaned
Leap Leapt/Leaped Leapt/Leaped
Learn Learned/Learnt Learned/Learnt
Leave Left Left
Lend Lent Lent
Let Let Let
Lie Lay Lain
Light Lit Lit
Lip-read Lip-read Lip-read
Lose Lost Lost

Bảng động từ bất quy tắc bắt đầu bằng chữ M

Make Made Made
Mean Meant Meant
Meet Met Met
Melt Melted Molten/Melted
Misbecome Misbecame Misbecome
Miscast Miscast Miscast
Miscut Miscut Miscut
Misdeal Misdealt Misdealt
Misdo Misdid Misdone
Mishear Misheard Misheard
Mishit Mishit Mishit
Mislay Mislaid Mislaid
Mislead Misled Misled
Mislearn Mislearned/Mislearnt Mislearned/Mislearnt
Misread Misread Misread
Missay Missaid Missaid
Missend Missent Missent
Misset Misset Misset
Misspeak Misspoke Misspoken
Misspell Misspelled/Misspelt Misspelled/Misspelt
Misspend Misspent Misspent
Misswear Misswore Missworn
Mistake Mistook Mistaken
Misteach Mistaught Mistaught
Mistell Mistold Mistold
Misthink Misthought Misthought
Misunderstand Misunderstood Misunderstood
Miswear Miswore Misworn
Miswed Miswed/Miswedded Miswed/Miswedded
Miswrite Miswrote Miswritten
Mow Mowed Mown

Bảng động từ bất quy tắc bắt đầu bằng chữ O

Offset Offset Offset
Outbid Outbid Outbid
Outbreed Outbred Outbred
Outdo Outdid Outdone
Outdraw Outdrew Outdrawn
Outdrink Outdrank Outdrunk
Outdrive Outdrove Outdriven
Outfight Outfought Outfought
Outfly Outflew Outflown
Outgrow Outgrew Outgrown
Outlay Outlaid Outlaid
Outleap Outleaped/Outleapt Outleaped/Outleapt
Outlie Outlied Outlied
Output Output/Outputted Output/Outputted
Outride Outrode Outridden
Outrun Outran Outrun
Outsee Outsaw Outseen
Outsell Outsold Outsold
Outshine Outshined/Outshone Outshined/Outshone
Outshoot Outshot Outshot
Outsing Outsang Outsung
Outsit Outsat Outsat
Outsleep Outslept Outslept
Outsmell Outsmelled/Outsmelt Outsmelled/Outsmelt
Outspeak Outspoke Outspoken
Outspeed Outsped Outsped
Outspend Outspent Outspent
Outspin Outspun Outspun

Động từ bất quy tắc bắt đầu bằng chữ O 

Outspring

Outsprang/Outsprung Outsprang/Outsprung
Outstand Outstood Outstood
Outswear Outswore Outsworn
Outswim Outswam Outswum
Outtell Outtold Outtold
Outthink Outthought Outthought
Outthrow Outthrew Outthrown
Outwear Outwore Outworn
Outwind Outwound Outwound
Outwrite Outwrote Outwritten
Overbear Overbore Overborne/Overborn
Overbid Overbid Overbid/Overbidden
Overbreed Overbred Overbred
Overbuild Overbuilt Overbuilt
Overbuy Overbought Overbought
Overcast Overcast Overcast
Overcome Overcame Overcome
Overcut Overcut Overcut
Overdo Overdid Overdone
Overdraw Overdrew Overdrawn
Overdrink Overdrank Overdrunk
Overeat Overate Overeaten
Overfeed Overfed Overfed
Overhang Overhung Overhung
Overhear Overheard Overheard
Overlay Overlaid Overlaid
Overleap Overleaped/Overleapt Overleaped/Overleapt
Overlie Overlay Overlain
Overpay Overpaid Overpaid
Override Overrode Overridden
Overrun Overran Overrun
Oversee Oversaw Overseen
Oversell Oversold Oversold
Overset Overset Overset
Oversew Oversewed Oversewn/Oversewed
Overshoot Overshot Overshot
Oversleep Overslept Overslept
Oversow Oversowed Oversown/Oversowed
Overspeak Overspoke Overspoken
Overspend Overspent Overspent
Overspill Overspilled/Overspilt Overspilled/Overspilt
Overspread Overspread Overspread
Overspring Oversprang/Oversprung Oversprung
Overstand Overstood Overstood
Overstrew Overstrewed Overstrewn/Overstrewed
Overstride Overstrode Overstridden
Overstrike Overstruck Overstruck
Overtake Overtook Overtaken
Overthink Overthought Overthought
Overthrow Overthrew Overthrown
Overwear Overwore Overworn
Overwind Overwound Overwound
Overwrite Overwrote Overwritten

Bảng động từ bất quy tắc bắt đầu bằng chữ P

Partake Partook Partaken
Pay Paid Paid
Plead Pleaded/Pled Pleaded/Pled
Prebuild Prebuilt Prebuilt
Premake Premade Premade
Prepay Prepaid Prepaid
Presell Presold Presold
Preset Preset Preset
Preshrink Preshrank Preshrunk
Presplit Presplit Presplit
Proofread Proofread Proofread
Prove Proved Proven/Proved
Put Put Put

Bảng động từ bất quy tắc bắt đầu bằng chữ Q

Quick-freeze Quick-froze Quick-frozen
Quit Quit Quit

Bảng động từ bất quy tắc bắt đầu bằng chữ R

Re-prove Re-proved Re-proven/Re-proved
Read Read Read
Reawake Reawoke Reawaken
Rebid Rebid Rebid
Rebind Rebound Rebound
Rebroadcast Rebroadcast/Rebroadcasted Rebroadcast/Rebroadcasted
Rebuild Rebuilt Rebuilt
Recast Recast Recast
Recut Recut Recut
Redeal Redealt Redealt
Redo Redid Redone
Redraw Redrew Redrawn
Reeve Reeved/Rove Reeved/Rove
Refit Refit/Refitted Refit/Refitted
Regrind Reground Reground
Regrow Regrew Regrown
Rehang Rehung Rehung
Rehear Reheard Reheard
Reknit Reknitted/Reknit Reknitted/Reknit
Relay Relaid Relaid
Relearn Relearned/Relearnt Relearned/Relearnt
Relight Relit/Relighted Relit/Relighted
Remake Remade Remade
Rend Rent/Rended Rent/Rended
Repay Repaid Repaid
Reread Reread Reread
Rerun Reran Rerun
Resell Resold Resold
Resend Resent Resent
Reset Reset Reset
Resew Resewed Resewn/Resewed
Retake Retook Retaken
Reteach Retaught Retaught
Retear Retore Retorn
Retell Retold Retold
Rethink Rethought Rethought
Retread Retread Retread
Retrofit Retrofitted/Retrofit Retrofitted/Retrofit
Rewake Rewoke/Rewaked Rewaken/Rewaked
Rewear Rewore Reworn
Reweave Rewove/Reweaved Rewoven/Reweaved
Rewed Rewed/Rewedded Rewed/Rewedded
Rewet Rewet/Rewetted Rewet/Rewetted
Rewin Rewon Rewon
Rewind Rewound Rewound
Rewrite Rewrote Rewritten
Rid Rid/Ridded Rid/Ridded
Ride Rode Ridden
Ring Rang Rung
Rise Rose Risen
Rive Rived Riven/Rived
Roughcast Roughcast Roughcast
Run Ran Run

Bảng động từ bất quy tắc bắt đầu bằng chữ S

Sand-cast Sand-cast Sand-cast
Saw Sawed Sawed/Sawn
Say Said Said
See Saw Seen
Seek Sought Sought
Self-feed Self-fed Self-fed
Self-sow Self-sowed Self-sown/Self-sowed
Sell Sold Sold
Send Sent Sent
Set Set Set
Sew Sewed Sewn/Sewed
Shake Shook Shaken
Shave Shaved Shaved/Shaven
Shear Shore/Sheared Shorn/Sheared
Shed Shed Shed
Shine Shone Shone
Shit Shit/Shat/Shitted Shit/Shat/Shitted
Shoe Shod Shod
Shoot Shot Shot
Show Showed Shown
Shrink Shrank Shrunk
Shrive Shrived/Shrove Shriven
Shut Shut Shut
Sight-read Sight-read Sight-read
Sing Sang Sung
Sink Sank Sunk
Sit Sat Sat
Skywrite Skywrote Skywritten
Slay Slew Slain
Sleep Slept Slept
Slide Slid Slid
Sling Slung Slung
Slink Slunk Slunk
Slit Slit Slit
Smell Smelled/Smelt Smelled/Smelt
Smite Smote Smitten/Smote
Sneak Sneaked/Snuck Sneaked/Snuck
Soothsay Soothsaid Soothsaid
Sow Sowed Sown
Speak Spoke Spoken
Speed Sped/Speeded Sped/Speeded
Spell Spelled/Spelt Spelled/Spelt
Spend Spent Spent
Spill Spilled/Spilt Spilled/Spilt
Spin Spun/Span Spun
Spit Spit/Spat Spit/Spat
Split Split Split
Spoil Spoiled/Spoilt Spoiled/Spoilt
Spoon-feed Spoon-fed Spoon-fed
Spread Spread Spread
Spring Sprang Sprung
Stall-feed Stall-fed Stall-fed
Stand Stood Stood
Stave Staved/Stove Staved/Stove
Steal Stole Stolen
Stick Stuck Stuck
Sting Stung Stung
Stink Stank Stunk
Strew Strewed Strewn/Strewed
Stride Strode Stridden
Strike Struck Stricken
String Strung Strung
Strip Stripped/Stript Stripped/Stript
Strive Strove Striven
Sublet Sublet Sublet
Sunburn Sunburned/Sunburnt Sunburned/Sunburnt
Swear Swore Sworn
Sweat Sweat/Sweated Sweat/Sweated
Sweep Swept/Sweeped Swept/Sweeped
Swell Swelled Swollen
Swim Swam Swum
Swing Swung Swung

Bảng động từ bất quy tắc bắt đầu bằng chữ T

Take Took Taken
Teach Taught Taught
Tear Tore Torn
Telecast Telecast Telecast
Tell Told Told
Test-drive Test-drove Test-driven
Test-fly Test-flew Test-flown
Think Thought Thought
Thrive Thrived/Throve Thrived/Thriven
Throw Threw Thrown
Thrust Thrust Thrust
Tread Trod Trodden
Troubleshoot Troubleshot Troubleshot
Typecast Typecast Typecast
Typeset Typeset Typeset
Typewrite Typewrote Typewritten

Bảng động từ bất quy tắc bắt đầu bằng chữ U

Unbear Unbore Unborn/Unborne
Unbend Unbent Unbent
Unbind Unbound Unbound
Unbuild Unbuilt Unbuilt
Unclothe Unclothed/Unclad Unclothed/Unclad
Underbid Underbid Underbid
Underbuy Underbought Underbought
Undercut Undercut Undercut
Underfeed Underfed Underfed
Undergo Underwent Undergone
Underlay Underlaid Underlaid
Underlet Underlet Underlet
Underlie Underlay Underlain
Underrun Underran Underrun
Undersell Undersold Undersold
Undershoot Undershot Undershot
Underspend Underspent Underspent
Understand Understood Understood
Undertake Undertook Undertaken
Underwrite Underwrote Underwritten
Undo Undid Undone

Bảng động từ bất quy tắc bắt đầu bằng chữ U

Undraw

Undrew Undrawn
Unfreeze Unfroze Unfrozen.
Unhang Unhung Unhung.
Unhide Unhid Unhidden.
Unhold Unheld Unheld.
Unknit Unknitted/Unknit Unknitted/Unknit.
Unlade Unladed Unladen/Unladed.
Unlay Unlaid Unlaid.
Unlead Unleaded Unleaded.
Unlearn Unlearned/Unlearnt Unlearned/Unlearnt.
Unmake Unmade Unmade.
Unreeve Unreeved/Unrove Unreeved/Unrove.
Unsay Unsaid Unsaid.
Unsew Unsewed Unsewn/Unsewed.
Unsling Unslung Unslung.
Unspin Unspun Unspun.
Unstick Unstuck Unstuck.
Unstring Unstrung Unstrung.
Unswear Unswore Unsworn.
Unteach Untaught Untaught.
Unthink Unthought Unthought.
Unweave Unwove/Unweaved Unwoven/Unweaved.
Unwind Unwound Unwound.
Unwrite Unwrote Unwritten.
Uphold Upheld Upheld
Upsell Upsold Upsold
Upset Upset Upset

Bảng động từ bất quy tắc bắt đầu bằng chữ V

Vex Vexed/Vext Vexed/Vext

Bảng động từ bất quy tắc bắt đầu bằng chữ W

Wake Woke Woken.
Waylay Waylaid Waylaid.
Wear Wore Worn.
Weave Wove Woven.
Wed Wed/Wedded Wed/Wedded.
Weep Wept Wept.
Wend Wended/Went Wended/Went.
Wet Wet/Wetted Wet/Wetted.
Win Won Won.
Wind Wound Wound.
Withdraw Withdrew Withdrawn.
Withhold Withheld Withheld.
Withstand Withstood Withstood.
Wring Wrung Wrung.
Write Wrote Written.

Bảng động từ bất quy tắc bắt đầu bằng chữ Z

Zinc Zinced/Zincked Zinced/Zincked

Bí quyết học bảng động từ bất quy tắc hiệu quả

1. Học bảng động từ bất quy tắc theo các nhóm

Thay vì học thuộc lòng theo cả bảng động từ bất quy tắc, để dễ nhớ hơn, bạn cũng có thể phân chia các động từ này thành những nhóm khác nhau.

Ví dụ:

  • Nhóm các động từ không thay đổi ở cả 3 dạng: bet,  burst,  cast, cost,  cut, fit, hit,  hurt, let, put, quit,  set, shut, split, spread;
  • Nhóm động từ có dạng nguyên thể và quá khứ phân từ giống nhau: become,  come, run;
  • Nhóm động từ có dạng quá khứ và quá khứ phân từ giống nhau: built, lend, send, spend;

Bảng động từ bất quy tắcBảng động từ bất quy tắc

3. Học bảng động từ bất quy tắc với flashcard

Đây là một cách học từ vựng hiệu quả được rất nhiều người áp dụng, bạn có thể mang nó đi học mọi lúc mọi nơi.

Hãy ghi dạng nguyên thể cho từ ở một mặt, mặt còn lại là dạng quá khứ và quá khứ hoàn thành và tự học theo flashcard. Lặp đi lặp lại nhiều lần chính là cách giúp nhớ được từ. Bạn cũng nên ghi cả cách phát âm của từ, mỗi lần học đến từ nào hãy đặt câu và đọc to lên nhé! Với cách học này, mỗi ngày đặt cho mình mục tiêu học 5-10 từ, thì nắm được bảng động từ bất quy tắc không phải là một điều quá xa vời.

3. Học bảng động từ bất quy tắc qua các bài hát

Học tiếng Anh qua bài hát vốn không phải điều gì xa lạ. Và cũng có rất nhiều các bài hát giúp ghi nhớ bảng động từ bất quy tắc trong tiếng Anh tự nhiên và nhớ lâu hơn.

So với các từ đơn lẻ thì bộ não chúng ta tiếp thu giai điệu của bài hát nhanh và dễ hơn nhiều. Các bài hát sẽ giúp liên kết giai điệu dễ nhớ với những từ, nội dung cần học. Bạn sẽ bất ngờ về khả năng học tập của bản thân khi học với âm nhạc đấy!

4. Học bảng động từ bất quy tắc qua ứng dụng và game online

Hiện nay có rất nhiều các phần mềm học từ vựng tiếng Anh và được đánh giá cao. English Irregular Verbs là ứng dụng mình đã sử dụng để học bảng động từ bất quy tắc trong tiếng Anh. Ứng dụng cung cấp cách đọc, cách dùng của các động từ bất quy tắc trong tiếng Anh và những bài kiểm tra tăng phản xạ. Bên cạnh đó các game học từ cũng là một cách ôn luyện hiệu quả.

Từ khóa tìm kiếm về bảng đông từ bất quy tắc

Bảng động từ bất quy tắc, bang dong tu bat quy tac, bảng đông từ bất quy tắc đầy đủ. bảng đông từ bất quy tắc thong dung, bảng đông từ bất quy tắc thường gặp. bảng đông từ bất quy tắc lớp 7, bảng đông từ bất quy tắc full, bảng đông từ bất quy tắc có phiên âm. bảng đông từ bất quy tắc cơ bản, download bảng đông từ bất quy tắc đầy đủ. bảng đông từ bất quy tắc thường dùng, bảng đông từ bất quy tắc lop 8. bảng đông từ bất quy tắc pdf, bảng đông từ bất quy tắc lớp 8. bang dong tu bat quy tac tieng anh, bảng đông từ bất quy tắc lớp 6.
Bảng đông từ bất quy tắc lop 9, bảng đọng từ bất quy tắc trong tiếng anh, bảng động từ bất quy tắc tiếng anh. bảng đọng từ bất quy tắc, bảng đông từ bất quy tắc thường gặp violet. bảng 360 đông từ bất quy tắc, bang dong tu bat quy tac trong tieng anh, bảng 360 đông từ bất quy tắc full, bang động từ bất quy tắc. bảng động từ bất quy tắc trong tiếng anh, bảng đông từ bất quy tắc thường gặp pdf.

Bảng đông từ bất quy tắc lớp

Bang dong tu bat quy tac pdf, download bảng đông từ bất quy tắc đầy đủ pdf. bảng đông từ bất quy tắc đầy đủ nhat, bảng đong từ bất quy tắc, bảng dộng từ bất quy tắc. bảng dong từ bất quy tắc, bảng đông từ bất quy tắc đầy đủ có phiên âm. bảng chia động từ bất quy tắc, bảng động từ bất quy tắc đầy đủ, bảng đông từ bất quy tắc đầy đủ pdf. bảng đọng từ bất quy tắc tiếng anh, bang đong từ bất quy tắc, bảng 360 động từ bất quy tắc.
Bang đông từ bất quy tắc, bang dong tu bat quy tac day du nhat, bảng đông từ bất quy tắc cột 3. bảng 360 đông từ bất quy tắc đầy đủ, bảng dông từ bất quy tắc, download bảng động từ bất quy tắc. bang dong tu bat quy tac full, bảng tra động từ bất quy tắc

cdnthuathienhue.edu.vn

Trường Cao Đẳng nghề Thừa Thiên Huế được thành lập theo Quyết định số 209/QĐ-LĐTBXH ngày 22/02/2012 của Bộ trưởng Bộ Lao Động Thương Binh Xã Hội. Là một trong những trường đào tạo nghề trọng điểm của Tỉnh Thừa Thiên Huế và là một trong 36 trường dạy nghề được đầu tư tập trung bằng nguồn vốn dự án "Tăng cường năng lực đào tạo nghề" giai đoạn 2001-2005 của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội.

Có thể bạn cần

Back to top button