Bảng động từ bất quy tắc trong tiếng Anh
Trong phần này mình chia sẻ cho các bạn tổng hợp tất cả các động từ bất quy tắc. Bảng động từ bất quy tắc trong tiếng anh đầy đủ nhất giúp các bạn dễ dàng hơn trong việc học tiếng Anh. Bảng tra gồm 3 cột, cột động từ nguyên thể, cột động từ ở quá khứ đơn, cột động từ quá khứ phân từ.
Phân biệt động từ bất quy tắc và động từ thường
Động từ thường:
Dạng quá khứ và dạng phân từ luôn kết thúc bằng “-ed”
Example :
finish → finished → finished (kết thúc)
contact → contacted → contacted (liên lạc)
live → lived → lived (sống)
Động từ bất quy tắc :
1. Động từ có V1 tận cùng là “ed” thì V2, V3 là “ed”
Example :
feed (V1) → fed (V2) → fed (V3): nuôi dạy
bleed (V1) → bled (V2) → bled (V3): (làm) chảy máu
breed (V1) → bred (V2) → bred (V3): sanh, nuôi dạy
overfeed (V1) → overfed (V2) → overfed (or overfied) (V3): cho ăn quá
2. Động từ V1 có tận cùng là “ay” thì V2, V3 là “aid”
Example :
say (V1) → said (V2) → said (V3): nói
lay (V1) → laid (V2) → laid (V3) : đặt để
inlay (V1) → inlaid (V2) → inlaid (V3): cẩn, khảm
gainsay (V1) → gainsaid (V2) → gainsaid (V3): chối cãi
mislay (V1) → mislaid (V2) → mislaid (V3): để thất lạc
waylay (V1) → waylaid (V2) → waylaid (V3): rình rập, ngóng chờ
3. Động từ V1 có tận cùng là “d” thì là “t”
Example :
bend(V1) → bent (V2) → bent (V3): uốn cong
send(V1) → sent (V2) → sent (V3): gởi
4. Động từ V1 có tận cùng là “ow” thì V2 là “ew”, V3 là “own”
Example :
Blow (V1) → blew (V2) → blown (V3): thổi
Crow (V1) → crew (V2) → crown (or crewed) (V3): (gà) gáy
Foreknow (V1) → foreknew (V2) → forekown (V3): biết trước
Know (V1) → knew (V2) → known (V3): hiểu biết
Grow (V1) → grew (V2) → grown (V3): mọc, trồng
Throw (V1) → threw (V2) → thrown (V3): liệng, ném, quăng
5. Động từ V1 có tận cùng là “ear” thì V2 là “ore”, V3 là “orn” (động từ hear ngoại lệ)
Example :
bear (V1) → bore (V2) → borne (V3): mang, chịu (sanh đẻ)
forbear (V1) → forbore (V2) → forborne (V3): nhịn, chịu đựng
swear (V1) → swore (V2) → sworne (V3): thề thốt
tear (V1) → tore (V2) → torne (V3): xé rách
6. Động từ V1 có nguyên âm “i” thì V2 là “a”, V3 là “u”
Example :
begin (V1) → began (V2) → begun (V3): bắt đầu
drink (V1) → drank (V2) → drunk (V3): uống
sing (V1) → sang (V2) → sung (V3): hát
sink (V1) → sank (V2) → sunk (V3): chuồn, lôi đi
spring (V1) → sprang (V2) → sprung (V3): vùng
stink (V1) → stank (V2) → stunk (V3): bay mù trời
ring (V1) → rang (V2) → rung (V3): rung (chuông)
7. Động từ có V1 tận cùng là “m” hoặc “n” thì V2, V3 giống nhau và thêm “t”
Example :
Burn (V1) → burnt (V2) → burnt (V3): đốt cháy
Dream (V1) → dreamt (V2) → dreamt (V3): mơ, mơ mộng
Lean (V1) → leant (V2) → leant (V3): dựa vào
Learn (V1) → learnt (V2) → learnt (V3): học
Mean (V1) → meant (V2) → meant (V3): ý nghĩa, ý muốn nói
8.Động từ giữ nguyên ở tất cả các thể động từ V2, V3
Example :
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa thường gặp nhất | |
1 | bet | bet | bet | đặt cược |
2 | bid | bid | bid | thầu |
3 | broadcast | broadcast | broadcast | phát sóng |
4 | cost | cost | cost | phải trả, trị giá |
5 | cut | cut | cut | cắt |
6 | hit | hit | hit | nhấn |
7 | hurt | hurt | hurt | tổn thương |
8 | let | let | let | cho phép, để cho |
9 | put | put | put | đặt, để |
10 | read | read | read | đọc |
11 | shut | shut | shut | đóng |
9.Động từ có V3 giống V1:
Example :
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa thường gặp nhất | |
1 | become | became | become | trở thành |
2 | come | came | come | đến |
3 | run | ran | run | chạy |
10.Nhóm các động từ V2 và V3 có đuôi “OUGHT” hoặc “AUGHT”
Example :
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa thường gặp nhất | |
1 | bring | brought | brought | mang lại |
2 | buy | bought | bought | mua |
3 | catch | caught | caught | bắt |
4 | fight | fought | fought | chiến đấu |
5 | teach | taught | taught | dạy |
6 | think | thought | thought | nghĩ |
11.Động từ V1 có nguyên âm “I” chuyển thành “OU” ở V2 và V3 :
Example :
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa thường gặp nhất | |
1 | bind | bound | bound | buộc, kết thân |
2 | find | found | found | tìm |
3 | wind | wound | wound | thổi |
Bảng tra động từ bất quy tắc thường gặp
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Bảng động từ bất quy tắc bắt đầu bằng chữ A |
||
Abide | Abode/Abided | Abode/Abided/Abiden |
Alight | Alit/Alighted | Alit/Alighted |
Arise | Arose | Arisen |
Awake | Awoke | Awoken |
Bảng động từ bất quy tắc bắt đầu bằng chữ B |
||
Backbite | Backbit | Backbitten |
Backslide | Backslid | Backslidden/Backslid |
Be | Was/Were | Been |
Bear | Bore | Born/Borne |
Beat | Beat | Beaten |
Become | Became | Become |
Befall | Befell | Befallen |
Beget | Begat/Begot | Begotten |
Begin | Began | Begun |
Behold | Beheld | Beheld |
Bend | Bent | Bent |
Bereave | Bereaved/Bereft | Bereaved/Bereft |
Beseech | Besought/Beseeched | Besought/Beseeched |
Beset | Beset | Beset |
Bestrew | Bestrewed | Bestrewn/Bestrewed |
Bet | Bet | Bet |
Betake | Betook | Betaken |
Bethink | Bethought | Bethought |
Bid | Bid/Bade | Bid/Bidden |
Bind | Bound | Bound |
Bite | Bit | Bitten |
Bleed | Bled | Bled |
Blow | Blew | Blown |
Break | Broke | Broken |
Breed | Bred | Bred |
Bring | Brought | Brought |
Broadcast | Broadcast/Broadcasted | Broadcast/Broadcasted |
Browbeat | Browbeat | Browbeaten/Browbeat |
Build | Built | Built |
Burn | Burnt/Burned | Burnt/Burned |
Burst | Burst | Burst |
Bust | Bust | Bust |
Buy | Bought | Bought |
Bảng động từ bất quy tắc bắt đầu bằng chữ C |
||
Cast | Cast | Cast |
Catch | Caught | Caught |
Chide | Chided/Chid | Chided/Chidden |
Choose | Chose | Chosen |
Clap | Clapped/Clapt | Clapped/Clapt |
Cling | Clung | Clung |
Clothe | Clad/Clothed | Clad/Clothed |
Colorbreed | Colorbred | Colorbred |
Come | Came | Come |
Cost | Cost | Cost |
Creep | Crept | Crept |
Crossbreed | Crossbred | Crossbred |
Cut | Cut | Cut |
Bảng động từ bất quy tắc bắt đầu bằng chữ D |
||
Dare | Dared/Durst | Dared/Durst |
Daydream | Daydreamed/Daydreamt | Daydreamed/Daydreamt |
Deal | Dealt | Dealt |
Dig | Dug | Dug |
Dight | Dighted/Dight | Dighted/Dight |
Disprove | Disproved | Disproved/Disproven |
Dive | Dived/Dove | Dived |
Do | Did | Done |
Draw | Drew | Drawn |
Dream | Dreamt/Dreamed | Dreamt/Dreamed |
Drink | Drank | Drunk |
Drive | Drove | Driven |
Dwell | Dwelt | Dwelt |
Bảng động từ bất quy tắc bắt đầu bằng chữ E |
||
Eat | Ate | Eaten |
Enwind | Enwound | Enwound |
Bảng động từ bất quy tắc bắt đầu bằng chữ F |
||
Fall | Fell | Fallen |
Feed | Fed | Fed |
Feel | Felt | Felt |
Fight | Fought | Fought |
Find | Found | Found |
Fit | Fit/Fitted | Fit/Fitted |
Flee | Fled | Fled |
Fling | Flung | Flung |
Fly | Flew | Flown |
Forbear | Forbore | Forborne |
Forbid | Forbade/Forbad | Forbidden |
Fordo | Fordid | Fordone |
Forecast | Forecast/Forecasted | Forecast/Forecasted |
Forego | Forewent | Foregone |
Foreknow | Foreknew | Foreknown |
Forerun | Foresaw | Foreseen |
Foresee | Foresaw | Foreseen |
Foreshow | Foreshowed | Foreshown/Foreshowed |
Forespeak | Foreshowed | Foreshown/Foreshowed |
Foretell | Foretold | Foretold |
Forget | Forgot | Forgotten |
Forgive | Forgave | Forgiven |
Forsake | Forsook | Forsaken |
Forswear | Forswore | Forsworn |
Fraught | Fraught | Fraught |
Freeze | Froze | Frozen |
Frostbite | Frostbit | Frostbitten |
Bảng động từ bất quy tắc bắt đầu bằng chữ G |
||
Gainsay | Gainsaid | Gainsaid |
Get | Fot | Got/Gotten |
Gild | Gilded/Gilt | Gilded/Gilt |
Give | Gave | Given |
Go | Went | Gone |
Grind | Ground | Ground |
Grow | Grew | Grown |
Bảng động từ bất quy tắc bắt đầu bằng chữ H |
||
Hagride | Hagrode | Hagridden |
Halterbreak | Halterbroke | Halterbroken |
Hamstring | Hamstrung | Hamstrung |
Hand-feed | Hand-fed | Hand-fed |
Handwrite | Handwrote | Handwritten |
Hang | Hung/Hanged | Hung/Hanged |
Have | Had | Had |
Hear | Heard | Heard |
Heave | Heaved/Hove | Heaved/Hove |
Hew | Hewed | Hewn/Hewed |
Hide | Hid | Hidden |
Hit | Hit | Hit |
Hold | Held | Held |
Hurt | Hurt | Hurt |
Bảng động từ bất quy tắc bắt đầu bằng chữ I |
||
Inbreed | Inbred | Inbred |
Inlay | Inlaid | Inlaid |
Input | Input/Inputted | Input/Inputted |
Inset | Inset | Inset |
Interbreed | Interbred | Interbred |
Intercut | Intercut | Intercut |
Interlay | Interlaid | Interlaid |
Interset | Interset | Interset |
Interweave | Interwove/Interweaved | Interwove/Interweaved |
Interwind | Interwound | Interwound |
Inweave | Inwove/Inweaved | Inwoven/Inweaved |
Bảng động từ bất quy tắc bắt đầu bằng chữ J |
||
Jerry-build | Jerry-built | Jerry-built |
Bảng động từ bất quy tắc bắt đầu bằng chữ K |
||
Keep | Kept | Kept |
Kneel | Knelt/Kneeled | Knelt/Kneeled |
Knit | Knit/Knitted | Knit/Knitted |
Know | Knew | Known |
Bảng động từ bất quy tắc bắt đầu bằng chữ L |
||
Lade | Laded | Laden/Laded |
Landslide | Landslid | Landslid |
Lay | Laid | Laid |
Lead | Led | Led |
Lean | Leant/Leaned | Leant/Leaned |
Leap | Leapt/Leaped | Leapt/Leaped |
Learn | Learned/Learnt | Learned/Learnt |
Leave | Left | Left |
Lend | Lent | Lent |
Let | Let | Let |
Lie | Lay | Lain |
Light | Lit | Lit |
Lip-read | Lip-read | Lip-read |
Lose | Lost | Lost |
Bảng động từ bất quy tắc bắt đầu bằng chữ M |
||
Make | Made | Made |
Mean | Meant | Meant |
Meet | Met | Met |
Melt | Melted | Molten/Melted |
Misbecome | Misbecame | Misbecome |
Miscast | Miscast | Miscast |
Miscut | Miscut | Miscut |
Misdeal | Misdealt | Misdealt |
Misdo | Misdid | Misdone |
Mishear | Misheard | Misheard |
Mishit | Mishit | Mishit |
Mislay | Mislaid | Mislaid |
Mislead | Misled | Misled |
Mislearn | Mislearned/Mislearnt | Mislearned/Mislearnt |
Misread | Misread | Misread |
Missay | Missaid | Missaid |
Missend | Missent | Missent |
Misset | Misset | Misset |
Misspeak | Misspoke | Misspoken |
Misspell | Misspelled/Misspelt | Misspelled/Misspelt |
Misspend | Misspent | Misspent |
Misswear | Misswore | Missworn |
Mistake | Mistook | Mistaken |
Misteach | Mistaught | Mistaught |
Mistell | Mistold | Mistold |
Misthink | Misthought | Misthought |
Misunderstand | Misunderstood | Misunderstood |
Miswear | Miswore | Misworn |
Miswed | Miswed/Miswedded | Miswed/Miswedded |
Miswrite | Miswrote | Miswritten |
Mow | Mowed | Mown |
Bảng động từ bất quy tắc bắt đầu bằng chữ O |
||
Offset | Offset | Offset |
Outbid | Outbid | Outbid |
Outbreed | Outbred | Outbred |
Outdo | Outdid | Outdone |
Outdraw | Outdrew | Outdrawn |
Outdrink | Outdrank | Outdrunk |
Outdrive | Outdrove | Outdriven |
Outfight | Outfought | Outfought |
Outfly | Outflew | Outflown |
Outgrow | Outgrew | Outgrown |
Outlay | Outlaid | Outlaid |
Outleap | Outleaped/Outleapt | Outleaped/Outleapt |
Outlie | Outlied | Outlied |
Output | Output/Outputted | Output/Outputted |
Outride | Outrode | Outridden |
Outrun | Outran | Outrun |
Outsee | Outsaw | Outseen |
Outsell | Outsold | Outsold |
Outshine | Outshined/Outshone | Outshined/Outshone |
Outshoot | Outshot | Outshot |
Outsing | Outsang | Outsung |
Outsit | Outsat | Outsat |
Outsleep | Outslept | Outslept |
Outsmell | Outsmelled/Outsmelt | Outsmelled/Outsmelt |
Outspeak | Outspoke | Outspoken |
Outspeed | Outsped | Outsped |
Outspend | Outspent | Outspent |
Outspin | Outspun | Outspun |
Động từ bất quy tắc bắt đầu bằng chữ OOutspring |
Outsprang/Outsprung | Outsprang/Outsprung |
Outstand | Outstood | Outstood |
Outswear | Outswore | Outsworn |
Outswim | Outswam | Outswum |
Outtell | Outtold | Outtold |
Outthink | Outthought | Outthought |
Outthrow | Outthrew | Outthrown |
Outwear | Outwore | Outworn |
Outwind | Outwound | Outwound |
Outwrite | Outwrote | Outwritten |
Overbear | Overbore | Overborne/Overborn |
Overbid | Overbid | Overbid/Overbidden |
Overbreed | Overbred | Overbred |
Overbuild | Overbuilt | Overbuilt |
Overbuy | Overbought | Overbought |
Overcast | Overcast | Overcast |
Overcome | Overcame | Overcome |
Overcut | Overcut | Overcut |
Overdo | Overdid | Overdone |
Overdraw | Overdrew | Overdrawn |
Overdrink | Overdrank | Overdrunk |
Overeat | Overate | Overeaten |
Overfeed | Overfed | Overfed |
Overhang | Overhung | Overhung |
Overhear | Overheard | Overheard |
Overlay | Overlaid | Overlaid |
Overleap | Overleaped/Overleapt | Overleaped/Overleapt |
Overlie | Overlay | Overlain |
Overpay | Overpaid | Overpaid |
Override | Overrode | Overridden |
Overrun | Overran | Overrun |
Oversee | Oversaw | Overseen |
Oversell | Oversold | Oversold |
Overset | Overset | Overset |
Oversew | Oversewed | Oversewn/Oversewed |
Overshoot | Overshot | Overshot |
Oversleep | Overslept | Overslept |
Oversow | Oversowed | Oversown/Oversowed |
Overspeak | Overspoke | Overspoken |
Overspend | Overspent | Overspent |
Overspill | Overspilled/Overspilt | Overspilled/Overspilt |
Overspread | Overspread | Overspread |
Overspring | Oversprang/Oversprung | Oversprung |
Overstand | Overstood | Overstood |
Overstrew | Overstrewed | Overstrewn/Overstrewed |
Overstride | Overstrode | Overstridden |
Overstrike | Overstruck | Overstruck |
Overtake | Overtook | Overtaken |
Overthink | Overthought | Overthought |
Overthrow | Overthrew | Overthrown |
Overwear | Overwore | Overworn |
Overwind | Overwound | Overwound |
Overwrite | Overwrote | Overwritten |
Bảng động từ bất quy tắc bắt đầu bằng chữ P |
||
Partake | Partook | Partaken |
Pay | Paid | Paid |
Plead | Pleaded/Pled | Pleaded/Pled |
Prebuild | Prebuilt | Prebuilt |
Premake | Premade | Premade |
Prepay | Prepaid | Prepaid |
Presell | Presold | Presold |
Preset | Preset | Preset |
Preshrink | Preshrank | Preshrunk |
Presplit | Presplit | Presplit |
Proofread | Proofread | Proofread |
Prove | Proved | Proven/Proved |
Put | Put | Put |
Bảng động từ bất quy tắc bắt đầu bằng chữ Q |
||
Quick-freeze | Quick-froze | Quick-frozen |
Quit | Quit | Quit |
Bảng động từ bất quy tắc bắt đầu bằng chữ R |
||
Re-prove | Re-proved | Re-proven/Re-proved |
Read | Read | Read |
Reawake | Reawoke | Reawaken |
Rebid | Rebid | Rebid |
Rebind | Rebound | Rebound |
Rebroadcast | Rebroadcast/Rebroadcasted | Rebroadcast/Rebroadcasted |
Rebuild | Rebuilt | Rebuilt |
Recast | Recast | Recast |
Recut | Recut | Recut |
Redeal | Redealt | Redealt |
Redo | Redid | Redone |
Redraw | Redrew | Redrawn |
Reeve | Reeved/Rove | Reeved/Rove |
Refit | Refit/Refitted | Refit/Refitted |
Regrind | Reground | Reground |
Regrow | Regrew | Regrown |
Rehang | Rehung | Rehung |
Rehear | Reheard | Reheard |
Reknit | Reknitted/Reknit | Reknitted/Reknit |
Relay | Relaid | Relaid |
Relearn | Relearned/Relearnt | Relearned/Relearnt |
Relight | Relit/Relighted | Relit/Relighted |
Remake | Remade | Remade |
Rend | Rent/Rended | Rent/Rended |
Repay | Repaid | Repaid |
Reread | Reread | Reread |
Rerun | Reran | Rerun |
Resell | Resold | Resold |
Resend | Resent | Resent |
Reset | Reset | Reset |
Resew | Resewed | Resewn/Resewed |
Retake | Retook | Retaken |
Reteach | Retaught | Retaught |
Retear | Retore | Retorn |
Retell | Retold | Retold |
Rethink | Rethought | Rethought |
Retread | Retread | Retread |
Retrofit | Retrofitted/Retrofit | Retrofitted/Retrofit |
Rewake | Rewoke/Rewaked | Rewaken/Rewaked |
Rewear | Rewore | Reworn |
Reweave | Rewove/Reweaved | Rewoven/Reweaved |
Rewed | Rewed/Rewedded | Rewed/Rewedded |
Rewet | Rewet/Rewetted | Rewet/Rewetted |
Rewin | Rewon | Rewon |
Rewind | Rewound | Rewound |
Rewrite | Rewrote | Rewritten |
Rid | Rid/Ridded | Rid/Ridded |
Ride | Rode | Ridden |
Ring | Rang | Rung |
Rise | Rose | Risen |
Rive | Rived | Riven/Rived |
Roughcast | Roughcast | Roughcast |
Run | Ran | Run |
Bảng động từ bất quy tắc bắt đầu bằng chữ S |
||
Sand-cast | Sand-cast | Sand-cast |
Saw | Sawed | Sawed/Sawn |
Say | Said | Said |
See | Saw | Seen |
Seek | Sought | Sought |
Self-feed | Self-fed | Self-fed |
Self-sow | Self-sowed | Self-sown/Self-sowed |
Sell | Sold | Sold |
Send | Sent | Sent |
Set | Set | Set |
Sew | Sewed | Sewn/Sewed |
Shake | Shook | Shaken |
Shave | Shaved | Shaved/Shaven |
Shear | Shore/Sheared | Shorn/Sheared |
Shed | Shed | Shed |
Shine | Shone | Shone |
Shit | Shit/Shat/Shitted | Shit/Shat/Shitted |
Shoe | Shod | Shod |
Shoot | Shot | Shot |
Show | Showed | Shown |
Shrink | Shrank | Shrunk |
Shrive | Shrived/Shrove | Shriven |
Shut | Shut | Shut |
Sight-read | Sight-read | Sight-read |
Sing | Sang | Sung |
Sink | Sank | Sunk |
Sit | Sat | Sat |
Skywrite | Skywrote | Skywritten |
Slay | Slew | Slain |
Sleep | Slept | Slept |
Slide | Slid | Slid |
Sling | Slung | Slung |
Slink | Slunk | Slunk |
Slit | Slit | Slit |
Smell | Smelled/Smelt | Smelled/Smelt |
Smite | Smote | Smitten/Smote |
Sneak | Sneaked/Snuck | Sneaked/Snuck |
Soothsay | Soothsaid | Soothsaid |
Sow | Sowed | Sown |
Speak | Spoke | Spoken |
Speed | Sped/Speeded | Sped/Speeded |
Spell | Spelled/Spelt | Spelled/Spelt |
Spend | Spent | Spent |
Spill | Spilled/Spilt | Spilled/Spilt |
Spin | Spun/Span | Spun |
Spit | Spit/Spat | Spit/Spat |
Split | Split | Split |
Spoil | Spoiled/Spoilt | Spoiled/Spoilt |
Spoon-feed | Spoon-fed | Spoon-fed |
Spread | Spread | Spread |
Spring | Sprang | Sprung |
Stall-feed | Stall-fed | Stall-fed |
Stand | Stood | Stood |
Stave | Staved/Stove | Staved/Stove |
Steal | Stole | Stolen |
Stick | Stuck | Stuck |
Sting | Stung | Stung |
Stink | Stank | Stunk |
Strew | Strewed | Strewn/Strewed |
Stride | Strode | Stridden |
Strike | Struck | Stricken |
String | Strung | Strung |
Strip | Stripped/Stript | Stripped/Stript |
Strive | Strove | Striven |
Sublet | Sublet | Sublet |
Sunburn | Sunburned/Sunburnt | Sunburned/Sunburnt |
Swear | Swore | Sworn |
Sweat | Sweat/Sweated | Sweat/Sweated |
Sweep | Swept/Sweeped | Swept/Sweeped |
Swell | Swelled | Swollen |
Swim | Swam | Swum |
Swing | Swung | Swung |
Bảng động từ bất quy tắc bắt đầu bằng chữ T |
||
Take | Took | Taken |
Teach | Taught | Taught |
Tear | Tore | Torn |
Telecast | Telecast | Telecast |
Tell | Told | Told |
Test-drive | Test-drove | Test-driven |
Test-fly | Test-flew | Test-flown |
Think | Thought | Thought |
Thrive | Thrived/Throve | Thrived/Thriven |
Throw | Threw | Thrown |
Thrust | Thrust | Thrust |
Tread | Trod | Trodden |
Troubleshoot | Troubleshot | Troubleshot |
Typecast | Typecast | Typecast |
Typeset | Typeset | Typeset |
Typewrite | Typewrote | Typewritten |
Bảng động từ bất quy tắc bắt đầu bằng chữ U |
||
Unbear | Unbore | Unborn/Unborne |
Unbend | Unbent | Unbent |
Unbind | Unbound | Unbound |
Unbuild | Unbuilt | Unbuilt |
Unclothe | Unclothed/Unclad | Unclothed/Unclad |
Underbid | Underbid | Underbid |
Underbuy | Underbought | Underbought |
Undercut | Undercut | Undercut |
Underfeed | Underfed | Underfed |
Undergo | Underwent | Undergone |
Underlay | Underlaid | Underlaid |
Underlet | Underlet | Underlet |
Underlie | Underlay | Underlain |
Underrun | Underran | Underrun |
Undersell | Undersold | Undersold |
Undershoot | Undershot | Undershot |
Underspend | Underspent | Underspent |
Understand | Understood | Understood |
Undertake | Undertook | Undertaken |
Underwrite | Underwrote | Underwritten |
Undo | Undid | Undone |
Bảng động từ bất quy tắc bắt đầu bằng chữ UUndraw |
Undrew | Undrawn |
Unfreeze | Unfroze | Unfrozen. |
Unhang | Unhung | Unhung. |
Unhide | Unhid | Unhidden. |
Unhold | Unheld | Unheld. |
Unknit | Unknitted/Unknit | Unknitted/Unknit. |
Unlade | Unladed | Unladen/Unladed. |
Unlay | Unlaid | Unlaid. |
Unlead | Unleaded | Unleaded. |
Unlearn | Unlearned/Unlearnt | Unlearned/Unlearnt. |
Unmake | Unmade | Unmade. |
Unreeve | Unreeved/Unrove | Unreeved/Unrove. |
Unsay | Unsaid | Unsaid. |
Unsew | Unsewed | Unsewn/Unsewed. |
Unsling | Unslung | Unslung. |
Unspin | Unspun | Unspun. |
Unstick | Unstuck | Unstuck. |
Unstring | Unstrung | Unstrung. |
Unswear | Unswore | Unsworn. |
Unteach | Untaught | Untaught. |
Unthink | Unthought | Unthought. |
Unweave | Unwove/Unweaved | Unwoven/Unweaved. |
Unwind | Unwound | Unwound. |
Unwrite | Unwrote | Unwritten. |
Uphold | Upheld | Upheld |
Upsell | Upsold | Upsold |
Upset | Upset | Upset |
Bảng động từ bất quy tắc bắt đầu bằng chữ V |
||
Vex | Vexed/Vext | Vexed/Vext |
Bảng động từ bất quy tắc bắt đầu bằng chữ W |
||
Wake | Woke | Woken. |
Waylay | Waylaid | Waylaid. |
Wear | Wore | Worn. |
Weave | Wove | Woven. |
Wed | Wed/Wedded | Wed/Wedded. |
Weep | Wept | Wept. |
Wend | Wended/Went | Wended/Went. |
Wet | Wet/Wetted | Wet/Wetted. |
Win | Won | Won. |
Wind | Wound | Wound. |
Withdraw | Withdrew | Withdrawn. |
Withhold | Withheld | Withheld. |
Withstand | Withstood | Withstood. |
Wring | Wrung | Wrung. |
Write | Wrote | Written. |
Bảng động từ bất quy tắc bắt đầu bằng chữ Z |
||
Zinc | Zinced/Zincked | Zinced/Zincked |
Bí quyết học bảng động từ bất quy tắc hiệu quả
1. Học bảng động từ bất quy tắc theo các nhóm
Thay vì học thuộc lòng theo cả bảng động từ bất quy tắc, để dễ nhớ hơn, bạn cũng có thể phân chia các động từ này thành những nhóm khác nhau.
Ví dụ:
- Nhóm các động từ không thay đổi ở cả 3 dạng: bet, burst, cast, cost, cut, fit, hit, hurt, let, put, quit, set, shut, split, spread;
- Nhóm động từ có dạng nguyên thể và quá khứ phân từ giống nhau: become, come, run;
- Nhóm động từ có dạng quá khứ và quá khứ phân từ giống nhau: built, lend, send, spend;
3. Học bảng động từ bất quy tắc với flashcard
Đây là một cách học từ vựng hiệu quả được rất nhiều người áp dụng, bạn có thể mang nó đi học mọi lúc mọi nơi.
Hãy ghi dạng nguyên thể cho từ ở một mặt, mặt còn lại là dạng quá khứ và quá khứ hoàn thành và tự học theo flashcard. Lặp đi lặp lại nhiều lần chính là cách giúp nhớ được từ. Bạn cũng nên ghi cả cách phát âm của từ, mỗi lần học đến từ nào hãy đặt câu và đọc to lên nhé! Với cách học này, mỗi ngày đặt cho mình mục tiêu học 5-10 từ, thì nắm được bảng động từ bất quy tắc không phải là một điều quá xa vời.
3. Học bảng động từ bất quy tắc qua các bài hát
Học tiếng Anh qua bài hát vốn không phải điều gì xa lạ. Và cũng có rất nhiều các bài hát giúp ghi nhớ bảng động từ bất quy tắc trong tiếng Anh tự nhiên và nhớ lâu hơn.
So với các từ đơn lẻ thì bộ não chúng ta tiếp thu giai điệu của bài hát nhanh và dễ hơn nhiều. Các bài hát sẽ giúp liên kết giai điệu dễ nhớ với những từ, nội dung cần học. Bạn sẽ bất ngờ về khả năng học tập của bản thân khi học với âm nhạc đấy!
4. Học bảng động từ bất quy tắc qua ứng dụng và game online
Hiện nay có rất nhiều các phần mềm học từ vựng tiếng Anh và được đánh giá cao. English Irregular Verbs là ứng dụng mình đã sử dụng để học bảng động từ bất quy tắc trong tiếng Anh. Ứng dụng cung cấp cách đọc, cách dùng của các động từ bất quy tắc trong tiếng Anh và những bài kiểm tra tăng phản xạ. Bên cạnh đó các game học từ cũng là một cách ôn luyện hiệu quả.
Từ khóa tìm kiếm về bảng đông từ bất quy tắc
Bảng động từ bất quy tắc, bang dong tu bat quy tac, bảng đông từ bất quy tắc đầy đủ. bảng đông từ bất quy tắc thong dung, bảng đông từ bất quy tắc thường gặp. bảng đông từ bất quy tắc lớp 7, bảng đông từ bất quy tắc full, bảng đông từ bất quy tắc có phiên âm. bảng đông từ bất quy tắc cơ bản, download bảng đông từ bất quy tắc đầy đủ. bảng đông từ bất quy tắc thường dùng, bảng đông từ bất quy tắc lop 8. bảng đông từ bất quy tắc pdf, bảng đông từ bất quy tắc lớp 8. bang dong tu bat quy tac tieng anh, bảng đông từ bất quy tắc lớp 6.
Bảng đông từ bất quy tắc lop 9, bảng đọng từ bất quy tắc trong tiếng anh, bảng động từ bất quy tắc tiếng anh. bảng đọng từ bất quy tắc, bảng đông từ bất quy tắc thường gặp violet. bảng 360 đông từ bất quy tắc, bang dong tu bat quy tac trong tieng anh, bảng 360 đông từ bất quy tắc full, bang động từ bất quy tắc. bảng động từ bất quy tắc trong tiếng anh, bảng đông từ bất quy tắc thường gặp pdf.
Bảng đông từ bất quy tắc lớp
Bang dong tu bat quy tac pdf, download bảng đông từ bất quy tắc đầy đủ pdf. bảng đông từ bất quy tắc đầy đủ nhat, bảng đong từ bất quy tắc, bảng dộng từ bất quy tắc. bảng dong từ bất quy tắc, bảng đông từ bất quy tắc đầy đủ có phiên âm. bảng chia động từ bất quy tắc, bảng động từ bất quy tắc đầy đủ, bảng đông từ bất quy tắc đầy đủ pdf. bảng đọng từ bất quy tắc tiếng anh, bang đong từ bất quy tắc, bảng 360 động từ bất quy tắc.
Bang đông từ bất quy tắc, bang dong tu bat quy tac day du nhat, bảng đông từ bất quy tắc cột 3. bảng 360 đông từ bất quy tắc đầy đủ, bảng dông từ bất quy tắc, download bảng động từ bất quy tắc. bang dong tu bat quy tac full, bảng tra động từ bất quy tắc