Take out là gì? Take out là cụm động từ được dùng rất thông dụng trong giao tiếp tiếng Anh. Cùng với take out thì còn có rất nhiều cụm động từ khác đi với take. Mỗi cụm đều có ý nghĩa riêng và có thể dễ gây nhầm lẫn. Trong bài viết hôm nay, Hoàng Thùy Chi About sẽ giải đáp chi tiết về cụm từ take out. Và cung cấp thêm cho bạn các thông tin về cụm động từ với take. Các bạn cùng theo dõi nhé.
1. Take out là gì trong tiếng Anh?
1.1. Take là gì?
Take là một trong những động từ bất quy tắc được sử dụng vô cùng phổ biến trong tiếng Anh. Take được dùng với nghĩa là mang, mang theo, cầm, đem, lấy.
Động từ | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
take | took | taken |
Bảng chia động từ take
Ví dụ: I forgot to take my book yesterday
(Tôi đã quên mang sách vào ngày hôm qua)
1.2. Cấu trúc của take out
Riêng động từ take trong tiếng Anh đã là một từ có nghĩa rộng, được dùng trong nhiều trường hợp. Khi động từ này đi với giới từ out tạo ra cụm động từ với nhiều ý nghĩa khác nhau.
Take out / teɪkaʊt/ thường có cấu trúc dễ nhớ hơn so với các cụm động từ khác. Theo sau take out trong câu thường là danh từ hoặc danh động từ. Cấu trúc thường gặp là take out + something (take something out).
1.3. Take out nghĩa là gì?
Các ý nghĩa thường dùng của take out:
- Take out: dẫn ra ngoài, lấy ra ngoài, đưa ra
Ví dụ: My parents took out my daughter
Dịch nghĩa: Bố mẹ tôi đã dẫn con gái tôi ra ngoài
- Take out: ký kết, sở hữu một thứ gì đó
Ví dụ: If you want to be sure of receiving a new house, you should take out a contract
Dịch nghĩa: Nếu bạn muốn chắc chắn sở hữu một căn nhà mới, bạn nên ký hợp đồng.
- Take out: Vay mượn
Ví dụ: I have to take out money
Dich nghĩa: Tôi phải vay tiền
- Take out: mua, đặt hàng
Ví dụ: I will take out fast food
Dịch nghĩa: Tôi sẽ đặt đồ ăn nhanh
- Take out: Giành lấy, dành ra
Ví dụ: Take out some time for yourself, you will feel relaxed
Dịch nghĩa: Bạn nên dành thời gian cho bản thân mình để thấy thoải mái hơn
2. Carry out là gì – Cụm từ đồng nghĩa với take out
Tương tự nhiều cụm động từ khác thường có những cụm từ có ý nghĩa gần tương đương. Take out cũng có cụm từ đồng nghĩa là carry out. Vậy carry out là gì?
Carry out là cụm động từ được tạo nên từ động từ carry và giới từ out. Carry /ˈkær.i/ có nghĩa là mang, cầm giữ vật gì đó và chuyển đến một địa điểm mới. Cụm động từ carry out thường được dùng với cấu trúc và ý nghĩa như sau:
- Carry out something: hoàn thành, kết thúc hoặc thực hiện một công việc nào đó
Ví dụ: This is an important project. You need carry it out on time
(Đây là một dự án quan trọng. Bạn cần hoàn thành nó đúng hạn)
- Carry out: làm một việc gì đó chỉ lời khuyên hoặc yêu cầu từ người khác
Ví dụ: Tony carried out his girlfriend’s request without asking any questions.
(Tony làm theo yêu cầu của bạn gái anh ấy không hỏi bất kỳ câu hỏi nào)
3. Một số cụm từ cố định đi với take out
Take out khi đi với một số cụm từ cố định thì có ý nghĩa khác nhau. Các bạn cùng tìm hiểu để tránh nhầm lẫn khi sử dụng nhé.
Take it out of
Take it out of là gì? Cụm từ này thường được sử dụng với ý nghĩa là rút hết sức lực của ai đó. Nghĩa khác nữa là trả thù ai đó. Hoặc cũng dùng khi nói về việc nhận cái gì đó tương đương để bù vào cái thiếu.
Ví dụ:
- The work really takes it out of me
(Công việc đã rút hết sức lực của tôi)
- As Lisa could not get paid she took it out in goods
(Vì Lisa không lấy được tiền nên đã lấy hàng để bù lại)
Take it out on
Take it out on là cụm từ được sử dụng khi biểu đạt việc trút giận lên ai đó, cái gì đó.
Ví dụ: Don’t take it out on your family. Your family always loves you unconditionally.
(Đừng trút giận lên gia đình bạn. Gia đình luôn yêu thương bạn vô điều kiện)
Take out a stain
Take out a stain thường được dùng với nghĩa là xóa sạch mọi dấu vết.
Ví dụ: He took out a stain after he commit crime
(Ông ấy đã xóa sạch mọi dấu vết sau khi gây tội)
Take out a patent
Take out a patent có thể dịch nghĩa là nhận được bằng sáng chế.
Ví dụ: She will take out a patent for her invention
(Cô ấy sẽ nhận được bằng sáng chế cho phát minh của cô ấy)
4. Các cụm động từ với take trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, có nhiều cụm động từ với take được sử dụng phổ biến. Dưới đây là một số cụm từ thường gặp:
- Take (something) up: nhặt lên, bắt đầu một sở thích mới
- Take (something) in: hiểu
- Take off: cất, cởi, lấy đi, cuốn đi
- Take (something) down: ghi chép lại
- Take (somehing) back: trả lại
- Take (something) over: giành quyền, thôn tính, tiếp quản
- Take (somebody) on: tuyển dụng, thuê người
- Take after: giống (ai đó)
- Take along: đem theo, mang theo
- Take aside: gọi ra nói chuyện riêng
- Take away: mang đi, lấy đi, cất đi
- Take into: để vào, đem vào
- Take up with: giao thiệp, kết thân, kết giao
Trên đây là các thông tin liên quan đến động từ take. Trong đó bài viết mô tả kỹ nhất về take out là gì. Các cụm động từ được sử dụng rất linh hoạt trong tiếng Anh. Tùy theo mỗi ngữ cảnh có thể ý nghĩa được thể hiện khác nhau. Các bạn hãy cùng theo dõi Hoàng Thùy Chi About để học thêm nhiều nội dung thú vị nhé.
Các tìm kiếm liên quan đến take out là gì:
- Carry out là gì
- Take out nghĩa là gì
- Take it out of là gì
- Take up là gì
- Take over là gì
- Take on là gì
- Take down là gì
- Take out đồng nghĩa